Tổng Quan Công Nghệ EtherChannel (LAG / Port Channel)
I. Mô Hình EtherChannel
Ví dụ minh họa cấu hình EtherChannel giữa hai Switch Cisco
C9300 nhằm tăng băng thông và đảm bảo dự phòng.
Kênh Logic |
Port Vật Lý
(Switch-1) |
Chế độ |
Mục đích |
Po1 |
Gi1/0/15,
Gi1/0/18 |
mode on |
Gộp 2 cổng
thành kênh 2Gbps |
Po2 |
Gi1/0/37,
Gi1/0/39 |
mode on |
Gộp 2 cổng
thành kênh 2Gbps khác |
Chế độ 'mode on' là cấu hình tĩnh, không dùng giao thức
thương lượng (LACP/PAgP). Cả hai đầu phải cấu hình giống nhau hoàn toàn.
II. Kiểm Tra EtherChannel
Lệnh kiểm tra chính:
show etherchannel summary
Cột |
Giá trị |
Ý nghĩa |
Po1/Po2 |
SU |
S: Layer 2,
U: Đang hoạt động |
Protocol |
None |
Đúng vì dùng
mode on (không có giao thức) |
Ports |
P |
Các port đang
tham gia vào kênh |
Test dự phòng: Rút một dây cáp → kênh vẫn hoạt động (SU), chứng
tỏ tính năng chịu lỗi hiệu quả.
III. Phân Biệt Các Thuật Ngữ
Thuật Ngữ |
Tên Đầy Đủ |
Phạm Vi Sử Dụng |
Giải thích |
LAG |
Link
Aggregation Group |
Chuẩn IEEE
(802.3ad/1ax) |
Tên gọi chung
cho công nghệ gộp cổng |
EtherChannel |
EtherChannel |
Cisco |
Tên thương mại
của Cisco cho LAG |
Port Channel |
Port Channel |
Cisco IOS |
Giao diện
logic quản lý nhóm cổng |
Giao thức thiết lập phổ biến:
Giao Thức |
Loại |
Chế độ hoạt động |
PAgP |
Cisco |
desirable /
auto |
LACP |
Chuẩn IEEE |
active /
passive |
Tĩnh |
Thủ công |
mode on |
IV. Kết Nối Switch Layer 2 và Layer 3
Có thể cấu hình EtherChannel giữa Switch L2 và L3, nhưng phải
dùng chế độ Layer 2 (thường là trunk).
Thiết Bị |
Cấu Hình Bắt
Buộc |
Lý Do |
Switch Layer
2 |
switchport
mode trunk |
Chỉ xử lý
frame (MAC/VLAN) |
Switch Layer
3 |
no switchport
+ trunk |
Hạ cấp giao
diện về L2 để tương thích với L2 |
Tại Sao nên dùng Chế độ động (LACP/PAgP)?
Các chế độ động (active
/passive
hoặc desirable
/auto
) được ưu tiên hơn chế độ Tĩnh vì:
Tự động kiểm tra: Nếu cấu hình không đồng nhất (ví dụ: tốc độ hoặc Trunk/Access mode khác nhau), LACP/PAgP sẽ không thiết lập kênh, ngăn ngừa các lỗi Loop hoặc lỗi chuyển tiếp dữ liệu nghiêm trọng.
Khả năng chịu lỗi tốt hơn: Giao thức thường xuyên gửi các gói tin PDU để xác nhận đối tác vẫn còn kết nối và hoạt động. Nếu đối tác không phản hồi, kênh sẽ được đánh dấu là Down.
Lời khuyên: Luôn sử dụng LACP (active/passive) bất cứ khi nào có thể vì nó là tiêu chuẩn mở và có cơ chế kiểm tra lỗi mạnh mẽ hơn.
No comments:
Post a Comment