KHÔNG CHA, KHÔNG TUỔI THƠ, KHÔNG AI TIN VÀO MÌNH - NHƯNG ÔNG KHIẾN CẢ NHÂN LOẠI PHẢI NGƯỚC NHÌN.
if you walk the footsteps of a stranger you'll learn things you never knew, you never knew
11/2/25
Isaac Newton
10/16/25
So sánh cáp quang singlemode và multimode
Cáp quang Multimode (MM) rất phổ biến trong các hệ thống mạng nội bộ của nhà máy và xưởng sản xuất vì những lý do thực tế sau:
1. Khoảng cách truyền dẫn phù hợp
Khoảng cách kết nối trong một nhà máy, xưởng sản xuất hay giữa các tòa nhà trong một khu công nghiệp thường ngắn và trung bình (thường dưới $550\ m$ đối với các đường trục tốc độ cao).
Cáp Multimode (nhất là các chuẩn OM3 hoặc OM4) đáp ứng tốt yêu cầu truyền tải tốc độ cao ($10\ Gbps, 40\ Gbps$) trong phạm vi này.
2. Chi phí hệ thống tối ưu
Mặc dù giá cáp MM và SM có thể không chênh lệch nhiều, nhưng thiết bị thu phát quang (module SFP) dùng cho MM (sử dụng công nghệ LED/VCSEL) rẻ hơn đáng kể so với thiết bị dùng cho SM (sử dụng Laser).
Trong một nhà máy có nhiều điểm kết nối (các Switch, tủ Rack), việc tối ưu hóa chi phí thiết bị ở mỗi điểm là yếu tố quyết định.
3. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Lõi cáp Multimode lớn hơn ($50\ \mu m$ hoặc $62.5\ \mu m$) so với Singlemode ($9\ \mu m$).
Lõi lớn giúp cho việc hàn nối và căn chỉnh các đầu nối quang (connector) dễ dàng hơn và ít đòi hỏi độ chính xác cao như cáp Singlemode. Điều này rất quan trọng trong môi trường công nghiệp cần sự linh hoạt và sửa chữa nhanh chóng.
⚠️ Lưu ý: Khi nào dùng Singlemode trong nhà máy?
Tuy nhiên, cáp Singlemode (SM) vẫn được sử dụng trong các trường hợp sau:
Kết nối đường trục chính (Backbone) của toàn bộ khu công nghiệp hoặc liên kết từ nhà máy về trung tâm dữ liệu/văn phòng chính ở khoảng cách rất xa (vài km trở lên).
Các ứng dụng đặc biệt yêu cầu băng thông cực lớn và khoảng cách xa hơn giới hạn của MM.
10/10/25
[Switch Cisco] - Tổng Quan Giao Thức Layer 2
I. Các Giao Thức Layer 2 Trên Switch Cisco
Các giao thức Layer 2 giúp đảm bảo hiệu quả, độ tin cậy và bảo
mật cho mạng LAN:
| 
   Giao thức  | 
  
   Tên đầy đủ  | 
  
   Chức năng
  chính  | 
 
| 
   VLAN/802.1Q  | 
  
   Virtual LAN /
  IEEE 802.1Q  | 
  
   Phân chia mạng
  thành VLAN, gán thẻ qua Trunk.  | 
 
| 
   STP  | 
  
   Spanning Tree
  Protocol  | 
  
   Ngăn vòng lặp
  mạng bằng cách chặn đường dự phòng.  | 
 
| 
   RSTP  | 
  
   Rapid STP  | 
  
   Hội tụ nhanh
  hơn STP khi có sự cố.  | 
 
| 
   MSTP  | 
  
   Multiple STP  | 
  
   Tối ưu băng
  thông bằng nhiều cây STP cho VLAN khác nhau.  | 
 
| 
   VTP  | 
  
   VLAN Trunking
  Protocol  | 
  
   Đồng bộ cấu
  hình VLAN giữa các switch Cisco.  | 
 
| 
   EtherChannel  | 
  
   Port
  Aggregation  | 
  
   Nhóm nhiều cổng
  thành liên kết logic tăng băng thông.  | 
 
| 
   PAgP  | 
  
   Port
  Aggregation Protocol  | 
  
   Đàm phán
  EtherChannel (Cisco proprietary).  | 
 
| 
   LACP  | 
  
   Link
  Aggregation Control Protocol  | 
  
   Chuẩn quốc tế
  đàm phán EtherChannel.  | 
 
| 
   Port Security  | 
  
   Port Security
  Feature  | 
  
   Giới hạn MAC
  trên cổng, ngăn truy cập trái phép.  | 
 
| 
   DTP  | 
  
   Dynamic
  Trunking Protocol  | 
  
   Tự động đàm
  phán trạng thái cổng (Access/Trunk).  | 
 
| 
   CDP  | 
  
   Cisco
  Discovery Protocol  | 
  
   Khám phá thiết
  bị Cisco lân cận.  | 
 
II. Hướng Dẫn Cấu Hình Cơ Bản (Cisco IOS CLI)
1. Cấu hình VLAN và Trunking
| 
   Mục đích  | 
  
   Lệnh cấu hình  | 
 
| 
   Tạo VLAN  | 
  
   Switch(config)#
  vlan 10  | 
 
| 
   Gán cổng vào
  VLAN  | 
  
   Switch(config)#
  interface FastEthernet 0/1  | 
 
| 
   Cấu hình cổng
  Trunk  | 
  
   Switch(config)#
  interface GigabitEthernet 0/1  | 
 
| 
   Kiểm tra  | 
  
   show vlan
  brief  | 
 
2. Cấu hình Spanning Tree (RSTP)
| 
   Mục đích  | 
  
   Lệnh cấu hình  | 
 
| 
   Bật RSTP  | 
  
   Switch(config)#
  spanning-tree mode rapid-pvst  | 
 
| 
   Đặt Root
  Bridge  | 
  
   Switch(config)#
  spanning-tree vlan 10 priority 4096  | 
 
| 
   Sử dụng
  PortFast  | 
  
   Switch(config)#
  interface FastEthernet 0/1  | 
 
| 
   Kiểm tra  | 
  
   show
  spanning-tree summary  | 
 
3. Cấu hình EtherChannel (LACP)
| 
   Mục đích  | 
  
   Lệnh cấu hình  | 
 
| 
   Chọn cổng  | 
  
   Switch(config)#
  interface range FastEthernet 0/1 - 2  | 
 
| 
   Tạo
  Channel-group  | 
  
   Switch(config-if-range)#
  channel-group 1 mode active  | 
 
| 
   Cấu hình
  Port-channel  | 
  
   Switch(config)#
  interface Port-channel 1  | 
 
| 
   Kiểm tra  | 
  
   show
  etherchannel summary  | 
 
4. Cấu hình Port Security
| 
   Mục đích  | 
  
   Lệnh cấu hình  | 
 
| 
   Bật Port
  Security  | 
  
   Switch(config)#
  interface FastEthernet 0/3  | 
 
| 
   Giới hạn MAC  | 
  
   Switch(config-if)#
  switchport port-security maximum 2  | 
 
| 
   Gán MAC tĩnh  | 
  
   Switch(config-if)#
  switchport port-security mac-address AAAA.BBBB.CCCC  | 
 
| 
   Hành động vi
  phạm  | 
  
   Switch(config-if)#
  switchport port-security violation restrict  | 
 
| 
   Kiểm tra  | 
  
   show
  port-security interface Fa0/3  | 
 
5. Cấu hình VTP
| 
   Mục đích  | 
  
   Lệnh cấu hình  | 
 
| 
   Đặt VTP
  Domain  | 
  
   Switch(config)#
  vtp domain TENDOMAIN  | 
 
| 
   Đặt VTP Mode  | 
  
   Switch(config)#
  vtp mode server  | 
 
| 
   Đặt VTP
  Password  | 
  
   Switch(config)#
  vtp password MATKHAU  | 
 
| 
   Kiểm tra  | 
  
   show vtp
  status  | 
 
6. Cấu hình CDP
| 
   Mục đích  | 
  
   Lệnh cấu hình  | 
 
| 
   Tắt CDP toàn
  cục  | 
  
   Switch(config)#
  no cdp run  | 
 
| 
   Bật CDP trên
  cổng  | 
  
   Switch(config)#
  interface FastEthernet 0/1  | 
 
| 
   Kiểm tra  | 
  
   show cdp
  neighbors  | 
 
[Cisco]- Tìm hiểu về Port Channel, EtherChannel, và LAG (tên gọi chung)
Tổng Quan Công Nghệ EtherChannel (LAG / Port Channel)
I. Mô Hình EtherChannel
Ví dụ minh họa cấu hình EtherChannel giữa hai Switch Cisco
C9300 nhằm tăng băng thông và đảm bảo dự phòng.
| 
   Kênh Logic  | 
  
   Port Vật Lý
  (Switch-1)  | 
  
   Chế độ  | 
  
   Mục đích  | 
 
| 
   Po1  | 
  
   Gi1/0/15,
  Gi1/0/18  | 
  
   mode on  | 
  
   Gộp 2 cổng
  thành kênh 2Gbps  | 
 
| 
   Po2  | 
  
   Gi1/0/37,
  Gi1/0/39  | 
  
   mode on  | 
  
   Gộp 2 cổng
  thành kênh 2Gbps khác  | 
 
Chế độ 'mode on' là cấu hình tĩnh, không dùng giao thức
thương lượng (LACP/PAgP). Cả hai đầu phải cấu hình giống nhau hoàn toàn.
II. Kiểm Tra EtherChannel
Lệnh kiểm tra chính:
show etherchannel summary
| 
   Cột  | 
  
   Giá trị  | 
  
   Ý nghĩa  | 
 
| 
   Po1/Po2  | 
  
   SU  | 
  
   S: Layer 2,
  U: Đang hoạt động  | 
 
| 
   Protocol  | 
  
   None  | 
  
   Đúng vì dùng
  mode on (không có giao thức)  | 
 
| 
   Ports  | 
  
   P  | 
  
   Các port đang
  tham gia vào kênh  | 
 
Test dự phòng: Rút một dây cáp → kênh vẫn hoạt động (SU), chứng
tỏ tính năng chịu lỗi hiệu quả.
III. Phân Biệt Các Thuật Ngữ
| 
   Thuật Ngữ  | 
  
   Tên Đầy Đủ  | 
  
   Phạm Vi Sử Dụng  | 
  
   Giải thích  | 
 
| 
   LAG  | 
  
   Link
  Aggregation Group  | 
  
   Chuẩn IEEE
  (802.3ad/1ax)  | 
  
   Tên gọi chung
  cho công nghệ gộp cổng  | 
 
| 
   EtherChannel  | 
  
   EtherChannel  | 
  
   Cisco  | 
  
   Tên thương mại
  của Cisco cho LAG  | 
 
| 
   Port Channel  | 
  
   Port Channel  | 
  
   Cisco IOS  | 
  
   Giao diện
  logic quản lý nhóm cổng  | 
 
Giao thức thiết lập phổ biến:
| 
   Giao Thức  | 
  
   Loại  | 
  
   Chế độ hoạt động  | 
 
| 
   PAgP  | 
  
   Cisco  | 
  
   desirable /
  auto  | 
 
| 
   LACP  | 
  
   Chuẩn IEEE  | 
  
   active /
  passive  | 
 
| 
   Tĩnh  | 
  
   Thủ công  | 
  
   mode on  | 
 
IV. Kết Nối Switch Layer 2 và Layer 3
Có thể cấu hình EtherChannel giữa Switch L2 và L3, nhưng phải
dùng chế độ Layer 2 (thường là trunk).
| 
   Thiết Bị  | 
  
   Cấu Hình Bắt
  Buộc  | 
  
   Lý Do  | 
 
| 
   Switch Layer
  2  | 
  
   switchport
  mode trunk  | 
  
   Chỉ xử lý
  frame (MAC/VLAN)  | 
 
| 
   Switch Layer
  3  | 
  
   no switchport
  + trunk  | 
  
   Hạ cấp giao
  diện về L2 để tương thích với L2  | 
 
Tại Sao nên dùng Chế độ động (LACP/PAgP)?
Các chế độ động (active/passive hoặc desirable/auto) được ưu tiên hơn chế độ Tĩnh vì:
Tự động kiểm tra: Nếu cấu hình không đồng nhất (ví dụ: tốc độ hoặc Trunk/Access mode khác nhau), LACP/PAgP sẽ không thiết lập kênh, ngăn ngừa các lỗi Loop hoặc lỗi chuyển tiếp dữ liệu nghiêm trọng.
Khả năng chịu lỗi tốt hơn: Giao thức thường xuyên gửi các gói tin PDU để xác nhận đối tác vẫn còn kết nối và hoạt động. Nếu đối tác không phản hồi, kênh sẽ được đánh dấu là Down.
Lời khuyên: Luôn sử dụng LACP (active/passive) bất cứ khi nào có thể vì nó là tiêu chuẩn mở và có cơ chế kiểm tra lỗi mạnh mẽ hơn.
10/8/25
Hướng Dẫn Tải và Cài MikroTik CHR vào EVE-NG
Bước 1: Tải MikroTik CHR
Truy cập trang chính thức:
https://mikrotik.com/download
Tại mục Cloud Hosted Router, chọn:
- Raw disk image (file 
.img)
→ Đây là định dạng phù hợp nhất cho EVE-NG Community (dùng KVM). 
Bước 2: Import vào EVE-NG
1. Tạo thư mục node MikroTik CHR:
2. Đổi tên file .img thành hda.qcow2 và di chuyển vào thư mục:
Thay
chr-7.xx.imgbằng tên file bạn tải về.
3. Fix quyền để EVE-NG nhận node:
Thông Tin Đăng Nhập Mặc Định MikroTik CHR
- Username: 
admin - Password: (trống — không có mật khẩu)
 
Sau khi đăng nhập lần đầu, bạn nên đổi mật khẩu để bảo mật:
Ví dụ:
user: admin / admin123