Menu

8/26/25

Networking trong VMware ESXi 8

 Networking trong VMware ESXi 8 là một trong những thành phần quan trọng nhất, cho phép các máy ảo (VM) và host ESXi giao tiếp với nhau và với mạng bên ngoài.

A screenshot of a computer

AI-generated content may be incorrect.




 


Tổng quan về Networking trong VMware ESXi 8

Networking là một trong những thành phần cốt lõi và quan trọng nhất của môi trường ảo hóa ESXi, đóng vai trò kết nối các máy ảo, dịch vụ của host và toàn bộ hệ thống với mạng bên ngoài. Việc hiểu rõ và cấu hình đúng mạng sẽ đảm bảo hiệu suất, bảo mật và tính sẵn sàng cao cho toàn bộ hạ tầng của bạn.


Các thành phần chính của ESXi Networking

Để quản lý mạng trong ESXi, bạn cần nắm vững các khái niệm cơ bản sau:

  • Physical NICs (vmnic): Đây là các card mạng vật lý được gắn trên máy chủ ESXi. Mỗi card mạng vật lý được đặt tên là vmnic0, vmnic1,... và đóng vai trò là "cổng vào" duy nhất để kết nối hệ thống ảo hóa với mạng vật lý bên ngoài.
  • Virtual Switches (vSwitch): Là các switch ảo được tạo ra bên trong ESXi. Chức năng của chúng tương tự như switch vật lý, cho phép các máy ảo kết nối với nhau và với thế giới bên ngoài. Có hai loại chính:
    • Standard Switch: Hoạt động độc lập trên từng host ESXi.
    • Distributed Switch (vDS): Được quản lý tập trung bởi vCenter, cho phép quản lý mạng cho nhiều host cùng lúc. (vDS không có trong phiên bản miễn phí của ESXi).
  • Port Group: Là các nhóm cổng logic trên một vSwitch. Port Group dùng để định nghĩa các chính sách kết nối như bảo mật và quan trọng nhất là gán VLAN ID để phân luồng dữ liệu.
  • VMkernel Adapter (vmk): Đây là các card mạng ảo cho phép bản thân host ESXi giao tiếp với mạng. Mỗi VMkernel Adapter được gán một địa chỉ IP riêng và phục vụ các mục đích chuyên biệt như Management, vMotion, vSAN,...

Xây dựng mô hình mạng tách biệt (Best Practice)

Để đảm bảo hiệu suất và bảo mật, phương pháp được khuyến nghị là tách biệt hoàn toàn các luồng dữ liệu quan trọng bằng cách sử dụng VLAN ID.

1. Quy hoạch mạng

Bạn sẽ quy hoạch các VLAN và subnet cho từng dịch vụ. Các VLAN này cần được cấu hình trên hệ thống mạng của bạn để hoạt động hiệu quả.

  • VLAN 10: Dành cho Management và VM Network (VMs host; bao gồm veeambackup server).
  • VLAN 20: Dành riêng cho iSCSI.
  • VLAN 30: Dành riêng cho vMotion.

2. Cấu hình trên vSwitch

Dựa vào quy hoạch trên, bạn sẽ tạo các Port Group và VMkernel Adapter tương ứng trên vSwitch của ESXi.

Mục đích

Loại mạng

Tên Port Group

VLAN ID

Subnet

IP (ví dụ)

Quản lý host

VMkernel Adapter

Management-PG

10

192.168.1.0/24

192.168.1.100

Kết nối TrueNAS

VMkernel Adapter

iSCSI-PG

20

192.168.2.0/24

192.168.2.100

Di chuyển máy ảo

VMkernel Adapter

vMotion-PG

30

192.168.3.0/24

192.168.3.100

Máy ảo & Veeam

Port Group

VMs-Network

10

192.168.1.0/24

(Dùng DHCP)


  • VM Network: Port Group này sẽ được sử dụng cho tất cả các máy ảo của bạn, bao gồm cả máy chủ Veeam Backup. Nó sẽ sử dụng cùng VLAN và subnet với mạng quản lý.
  • Management: VMkernel Adapter này sẽ được gán địa chỉ IP trong dải 192.168.1.x để quản lý host từ xa.
  • iSCSI: Dịch vụ này sẽ có một VMkernel Adapter và Port Group riêng, với VLAN ID 20. Điều này đảm bảo lưu lượng lưu trữ hoàn toàn tách biệt.
  • vMotion: Tương tự, dịch vụ này sẽ có một VMkernel Adapter và Port Group riêng với VLAN ID 30.

Lợi ích của mô hình

  • Hiệu suất vượt trội: Các dịch vụ quan trọng như lưu trữ và vMotion có "làn đường" riêng, không bị ảnh hưởng bởi lưu lượng mạng thông thường của các máy ảo.
  • Tăng cường bảo mật: Bằng cách cô lập lưu lượng, bạn có thể áp dụng các chính sách bảo mật chặt chẽ hơn cho từng mạng, ví dụ như chặn truy cập từ mạng quản lý vào mạng iSCSI.
  • Dễ dàng xử lý sự cố: Khi có vấn đề về mạng, bạn có thể dễ dàng khoanh vùng và xác định nguyên nhân hơn.

Việc đầu tư thời gian vào việc cấu hình mạng một cách bài bản ngay từ đầu sẽ mang lại sự ổn định và hiệu quả lâu dài cho toàn bộ hệ thống ảo hóa của bạn.

 

No comments:

Post a Comment