Networking trong VMware ESXi 8 là một trong những thành phần quan trọng nhất, cho phép các máy ảo (VM) và host ESXi giao tiếp với nhau và với mạng bên ngoài.
Tổng quan về Networking trong VMware ESXi 8
Networking là một trong những thành phần cốt lõi và quan
trọng nhất của môi trường ảo hóa ESXi, đóng vai trò kết nối các máy ảo, dịch vụ
của host và toàn bộ hệ thống với mạng bên ngoài. Việc hiểu rõ và cấu hình đúng
mạng sẽ đảm bảo hiệu suất, bảo mật và tính sẵn sàng cao cho toàn bộ hạ tầng của
bạn.
Các thành phần chính của ESXi Networking
Để quản lý mạng trong ESXi, bạn cần nắm vững các khái niệm
cơ bản sau:
- Physical
NICs (vmnic): Đây là các card mạng vật lý được gắn trên máy chủ ESXi.
Mỗi card mạng vật lý được đặt tên là vmnic0, vmnic1,... và đóng
vai trò là "cổng vào" duy nhất để kết nối hệ thống ảo hóa với mạng
vật lý bên ngoài.
- Virtual
Switches (vSwitch): Là các switch ảo được tạo ra bên trong ESXi. Chức
năng của chúng tương tự như switch vật lý, cho phép các máy ảo kết nối với
nhau và với thế giới bên ngoài. Có hai loại chính:
- Standard
Switch: Hoạt động độc lập trên từng host ESXi.
- Distributed
Switch (vDS): Được quản lý tập trung bởi vCenter, cho phép quản lý mạng
cho nhiều host cùng lúc. (vDS không có trong phiên bản miễn phí của
ESXi).
- Port
Group: Là các nhóm cổng logic trên một vSwitch. Port Group dùng để định
nghĩa các chính sách kết nối như bảo mật và quan trọng nhất là
gán VLAN ID để phân luồng dữ liệu.
- VMkernel
Adapter (vmk): Đây là các card mạng ảo cho phép bản thân host ESXi
giao tiếp với mạng. Mỗi VMkernel Adapter được gán một địa chỉ IP riêng và
phục vụ các mục đích chuyên biệt
như Management, vMotion, vSAN,...
Xây dựng mô hình mạng tách biệt (Best Practice)
Để đảm bảo hiệu suất và bảo mật, phương pháp được khuyến
nghị là tách biệt hoàn toàn các luồng dữ liệu quan trọng bằng cách sử dụng VLAN
ID.
1. Quy hoạch mạng
Bạn sẽ quy hoạch các VLAN và subnet cho từng dịch vụ. Các
VLAN này cần được cấu hình trên hệ thống mạng của bạn để hoạt động hiệu quả.
- VLAN
10: Dành cho Management và VM Network (VMs host; bao gồm veeambackup server).
- VLAN
20: Dành riêng cho iSCSI.
- VLAN
30: Dành riêng cho vMotion.
2. Cấu hình trên vSwitch
Dựa vào quy hoạch trên, bạn sẽ tạo các Port Group và
VMkernel Adapter tương ứng trên vSwitch của ESXi.
Mục đích |
Loại mạng |
Tên Port Group |
VLAN ID |
Subnet |
IP (ví dụ) |
Quản lý host |
VMkernel Adapter |
Management-PG |
10 |
192.168.1.0/24 |
192.168.1.100 |
Kết nối TrueNAS |
VMkernel Adapter |
iSCSI-PG |
20 |
192.168.2.0/24 |
192.168.2.100 |
Di chuyển máy ảo |
VMkernel Adapter |
vMotion-PG |
30 |
192.168.3.0/24 |
192.168.3.100 |
Máy ảo & Veeam |
Port Group |
VMs-Network |
10 |
192.168.1.0/24 |
(Dùng DHCP) |
- VM
Network: Port Group này sẽ được sử dụng cho tất cả các máy ảo của bạn,
bao gồm cả máy chủ Veeam Backup. Nó sẽ sử dụng cùng VLAN và subnet với mạng
quản lý.
- Management: VMkernel
Adapter này sẽ được gán địa chỉ IP trong dải 192.168.1.x để quản
lý host từ xa.
- iSCSI: Dịch
vụ này sẽ có một VMkernel Adapter và Port Group riêng, với VLAN ID 20. Điều
này đảm bảo lưu lượng lưu trữ hoàn toàn tách biệt.
- vMotion: Tương
tự, dịch vụ này sẽ có một VMkernel Adapter và Port Group riêng với VLAN ID
30.
Lợi ích của mô hình
- Hiệu
suất vượt trội: Các dịch vụ quan trọng như lưu trữ và vMotion có
"làn đường" riêng, không bị ảnh hưởng bởi lưu lượng mạng thông
thường của các máy ảo.
- Tăng
cường bảo mật: Bằng cách cô lập lưu lượng, bạn có thể áp dụng các
chính sách bảo mật chặt chẽ hơn cho từng mạng, ví dụ như chặn truy cập từ
mạng quản lý vào mạng iSCSI.
- Dễ
dàng xử lý sự cố: Khi có vấn đề về mạng, bạn có thể dễ dàng khoanh
vùng và xác định nguyên nhân hơn.
Việc đầu tư thời gian vào việc cấu hình mạng một cách bài
bản ngay từ đầu sẽ mang lại sự ổn định và hiệu quả lâu dài cho toàn bộ hệ thống
ảo hóa của bạn.
No comments:
Post a Comment