Menu

11/2/25

Isaac Newton

KHÔNG CHA, KHÔNG TUỔI THƠ, KHÔNG AI TIN VÀO MÌNH - NHƯNG ÔNG KHIẾN CẢ NHÂN LOẠI PHẢI NGƯỚC NHÌN.

“Họ gọi tôi là thiên tài. Nhưng nếu họ biết tôi đã cô độc, thất bại và bị nghi ngờ đến mức nào… có lẽ họ sẽ chỉ gọi tôi là người không chịu bỏ cuộc.”
- Isaac Newton
Sinh ra là đứa trẻ sinh non, yếu ớt đến mức người ta không tin cậu bé ấy có thể sống sót.
Ba mất trước khi chào đời. Mẹ đi bước nữa, bỏ lại cậu sống cùng bà ngoại.
Cả tuổi thơ Newton là một chuỗi dài của sự thiếu thốn và cô độc.
Cậu bé ấy không có đồ chơi, chỉ có trí tưởng tượng.
Trong khi người khác chơi đùa, cậu lại lén buộc đèn lồng vào diều, tạo nên “con quái vật ánh sáng” khiến cả làng sợ hãi.
Cối xay gió vẫn quay dù trời lặng vì bên trong là một… con chuột mà cậu dùng làm động cơ.
Không ai hiểu cậu. Nhiều người cho rằng Newton “lập dị” và rồi chẳng làm nên trò trống gì.
Nhưng có lẽ những đứa trẻ khác thường luôn nhìn thế giới theo cách khác.
Năm 12 tuổi, Newton bị mẹ ép nghỉ học để về… làm nông.
Cậu chẳng hứng thú gì với ruộng đồng, chỉ mải mê lắp ráp, chế tạo những mô hình kỳ lạ.
Thấy con không hợp làm nông, mẹ đành cho cậu trở lại trường. Và đó là bước ngoặt cứu rỗi cả nhân loại....
Tại đại học Cambridge, Newton học hành bình thường, không ai nghĩ rằng sau này ông sẽ làm thay đổi lịch sử khoa học.
Cho đến khi dịch hạch bùng phát, buộc ông phải trở về quê nhà.
Và chính hai năm cách ly ấy, khi thế giới ngừng lại, Newton bắt đầu sáng tạo.
Ông viết nên các công trình về vi phân, tích phân, ánh sáng, chuyển động, hấp dẫn…
Hai năm cô độc, ông tạo ra nền móng cho khoa học hiện đại.
Có lẽ không ai từng “work from home” mà tạo ra nhiều giá trị cho nhân loại như Newton.
Về sau, ông chế tạo kính thiên văn phản xạ đầu tiên, chứng minh cầu vồng có 7 màu, đặt nền móng cho cơ học cổ điển với ba định luật chuyển động, và cả định luật vạn vật hấp dẫn.
Câu chuyện “quả táo rơi” chỉ là một khoảnh khắc, nhưng đằng sau đó là cả một đời tìm tòi, thất bại và kiên trì.🥰
Newton sống đến 84 tuổi, chưa từng kết hôn, chưa từng yêu ai.
Ông chọn dành cả đời cho tri thức, sống giản dị trong cô đơn và qua đời lặng lẽ.
Nhưng cái tên Isaac Newton thì không bao giờ lặng. Thế giới chưa bao giờ ngừng nhắc tên ông.
Trên tượng tưởng niệm ông ở Anh khắc dòng chữ:
“Người đã vượt lên trên tất cả những thiên tài.”
💡Isaac Newton không sinh ra trong nhung lụa.
Ông từng bị bỏ rơi, từng bị chê cười, từng tưởng sẽ chẳng làm được gì trong đời.
Nhưng ông không để hoàn cảnh định nghĩa mình.
Ông chứng minh rằng:
“Nếu bạn dám tò mò, dám kiên trì và dám khác biệt - bạn có thể thay đổi cả thế giới.”
🔥 Thế nên, đừng sợ mình khởi đầu nhỏ bé.
Đừng lo khi cả thế giới chưa tin bạn.
Hãy tin rằng, chỉ cần bạn không bỏ cuộc, chính bạn sẽ là “Newton” của cuộc đời mình.
Bài viết bởi Trần Hường - người kể chuyện về các bậc vĩ nhân và lắng nghe ánh sáng trí tuệ họ để lại trong từng bài học cuộc đời.
St
#phattrienbanthan- Sưu tầm Tony buổi sáng

10/16/25

So sánh cáp quang singlemode và multimode


 




Chi phí: Mặc dù bản thân sợi cáp SM thường rẻ hơn MM một chút, nhưng tổng chi phí hệ thống SM lại cao hơn đáng kể do các thiết bị phát/thu tín hiệu (module SFP) cần sử dụng công nghệ Laser có giá thành đắt hơn nhiều so với các thiết bị LED/VCSEL dùng cho MM.

Cáp quang Multimode (MM) rất phổ biến trong các hệ thống mạng nội bộ của nhà máy và xưởng sản xuất vì những lý do thực tế sau:

1. Khoảng cách truyền dẫn phù hợp

  • Khoảng cách kết nối trong một nhà máy, xưởng sản xuất hay giữa các tòa nhà trong một khu công nghiệp thường ngắn và trung bình (thường dưới $550\ m$ đối với các đường trục tốc độ cao).

  • Cáp Multimode (nhất là các chuẩn OM3 hoặc OM4) đáp ứng tốt yêu cầu truyền tải tốc độ cao ($10\ Gbps, 40\ Gbps$) trong phạm vi này.

2. Chi phí hệ thống tối ưu

  • Mặc dù giá cáp MM và SM có thể không chênh lệch nhiều, nhưng thiết bị thu phát quang (module SFP) dùng cho MM (sử dụng công nghệ LED/VCSEL) rẻ hơn đáng kể so với thiết bị dùng cho SM (sử dụng Laser).

  • Trong một nhà máy có nhiều điểm kết nối (các Switch, tủ Rack), việc tối ưu hóa chi phí thiết bị ở mỗi điểm là yếu tố quyết định.

3. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

  • Lõi cáp Multimode lớn hơn ($50\ \mu m$ hoặc $62.5\ \mu m$) so với Singlemode ($9\ \mu m$).

  • Lõi lớn giúp cho việc hàn nối và căn chỉnh các đầu nối quang (connector) dễ dàng hơnít đòi hỏi độ chính xác cao như cáp Singlemode. Điều này rất quan trọng trong môi trường công nghiệp cần sự linh hoạt và sửa chữa nhanh chóng.

⚠️ Lưu ý: Khi nào dùng Singlemode trong nhà máy?

Tuy nhiên, cáp Singlemode (SM) vẫn được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Kết nối đường trục chính (Backbone) của toàn bộ khu công nghiệp hoặc liên kết từ nhà máy về trung tâm dữ liệu/văn phòng chính ở khoảng cách rất xa (vài km trở lên).

  • Các ứng dụng đặc biệt yêu cầu băng thông cực lớnkhoảng cách xa hơn giới hạn của MM.




10/10/25

[Switch Cisco] - Tổng Quan Giao Thức Layer 2

 


I. Các Giao Thức Layer 2 Trên Switch Cisco

Các giao thức Layer 2 giúp đảm bảo hiệu quả, độ tin cậy và bảo mật cho mạng LAN:

Giao thức

Tên đầy đủ

Chức năng chính

VLAN/802.1Q

Virtual LAN / IEEE 802.1Q

Phân chia mạng thành VLAN, gán thẻ qua Trunk.

STP

Spanning Tree Protocol

Ngăn vòng lặp mạng bằng cách chặn đường dự phòng.

RSTP

Rapid STP

Hội tụ nhanh hơn STP khi có sự cố.

MSTP

Multiple STP

Tối ưu băng thông bằng nhiều cây STP cho VLAN khác nhau.

VTP

VLAN Trunking Protocol

Đồng bộ cấu hình VLAN giữa các switch Cisco.

EtherChannel

Port Aggregation

Nhóm nhiều cổng thành liên kết logic tăng băng thông.

PAgP

Port Aggregation Protocol

Đàm phán EtherChannel (Cisco proprietary).

LACP

Link Aggregation Control Protocol

Chuẩn quốc tế đàm phán EtherChannel.

Port Security

Port Security Feature

Giới hạn MAC trên cổng, ngăn truy cập trái phép.

DTP

Dynamic Trunking Protocol

Tự động đàm phán trạng thái cổng (Access/Trunk).

CDP

Cisco Discovery Protocol

Khám phá thiết bị Cisco lân cận.

II. Hướng Dẫn Cấu Hình Cơ Bản (Cisco IOS CLI)

1. Cấu hình VLAN và Trunking

Mục đích

Lệnh cấu hình

Tạo VLAN

Switch(config)# vlan 10
Switch(config-vlan)# name DATA

Gán cổng vào VLAN

Switch(config)# interface FastEthernet 0/1
Switch(config-if)# switchport mode access
Switch(config-if)# switchport access vlan 10

Cấu hình cổng Trunk

Switch(config)# interface GigabitEthernet 0/1
Switch(config-if)# switchport trunk encapsulation dot1q
Switch(config-if)# switchport mode trunk
Switch(config-if)# switchport trunk allowed vlan add 20,30

Kiểm tra

show vlan brief
show interface Gig0/1 switchport

2. Cấu hình Spanning Tree (RSTP)

Mục đích

Lệnh cấu hình

Bật RSTP

Switch(config)# spanning-tree mode rapid-pvst

Đặt Root Bridge

Switch(config)# spanning-tree vlan 10 priority 4096

Sử dụng PortFast

Switch(config)# interface FastEthernet 0/1
Switch(config-if)# spanning-tree portfast

Kiểm tra

show spanning-tree summary
show spanning-tree vlan 10

3. Cấu hình EtherChannel (LACP)

Mục đích

Lệnh cấu hình

Chọn cổng

Switch(config)# interface range FastEthernet 0/1 - 2

Tạo Channel-group

Switch(config-if-range)# channel-group 1 mode active

Cấu hình Port-channel

Switch(config)# interface Port-channel 1
Switch(config-if)# switchport mode trunk

Kiểm tra

show etherchannel summary
show interface Port-channel 1 switchport

4. Cấu hình Port Security

Mục đích

Lệnh cấu hình

Bật Port Security

Switch(config)# interface FastEthernet 0/3
Switch(config-if)# switchport mode access
Switch(config-if)# switchport port-security

Giới hạn MAC

Switch(config-if)# switchport port-security maximum 2

Gán MAC tĩnh

Switch(config-if)# switchport port-security mac-address AAAA.BBBB.CCCC

Hành động vi phạm

Switch(config-if)# switchport port-security violation restrict

Kiểm tra

show port-security interface Fa0/3

5. Cấu hình VTP

Mục đích

Lệnh cấu hình

Đặt VTP Domain

Switch(config)# vtp domain TENDOMAIN

Đặt VTP Mode

Switch(config)# vtp mode server
Switch(config)# vtp mode client
Switch(config)# vtp mode transparent

Đặt VTP Password

Switch(config)# vtp password MATKHAU

Kiểm tra

show vtp status

6. Cấu hình CDP

Mục đích

Lệnh cấu hình

Tắt CDP toàn cục

Switch(config)# no cdp run

Bật CDP trên cổng

Switch(config)# interface FastEthernet 0/1
Switch(config-if)# cdp enable

Kiểm tra

show cdp neighbors

 

[Cisco]- Tìm hiểu về Port Channel, EtherChannel, và LAG (tên gọi chung)

 

Tổng Quan Công Nghệ EtherChannel (LAG / Port Channel)

I. Mô Hình EtherChannel

Ví dụ minh họa cấu hình EtherChannel giữa hai Switch Cisco C9300 nhằm tăng băng thông và đảm bảo dự phòng.

Kênh Logic

Port Vật Lý (Switch-1)

Chế độ

Mục đích

Po1

Gi1/0/15, Gi1/0/18

mode on

Gộp 2 cổng thành kênh 2Gbps

Po2

Gi1/0/37, Gi1/0/39

mode on

Gộp 2 cổng thành kênh 2Gbps khác

Chế độ 'mode on' là cấu hình tĩnh, không dùng giao thức thương lượng (LACP/PAgP). Cả hai đầu phải cấu hình giống nhau hoàn toàn.

II. Kiểm Tra EtherChannel

Lệnh kiểm tra chính:

show etherchannel summary

Cột

Giá trị

Ý nghĩa

Po1/Po2

SU

S: Layer 2, U: Đang hoạt động

Protocol

None

Đúng vì dùng mode on (không có giao thức)

Ports

P

Các port đang tham gia vào kênh

Test dự phòng: Rút một dây cáp → kênh vẫn hoạt động (SU), chứng tỏ tính năng chịu lỗi hiệu quả.

III. Phân Biệt Các Thuật Ngữ

Thuật Ngữ

Tên Đầy Đủ

Phạm Vi Sử Dụng

Giải thích

LAG

Link Aggregation Group

Chuẩn IEEE (802.3ad/1ax)

Tên gọi chung cho công nghệ gộp cổng

EtherChannel

EtherChannel

Cisco

Tên thương mại của Cisco cho LAG

Port Channel

Port Channel

Cisco IOS

Giao diện logic quản lý nhóm cổng

Giao thức thiết lập phổ biến:

Giao Thức

Loại

Chế độ hoạt động

PAgP

Cisco

desirable / auto

LACP

Chuẩn IEEE

active / passive

Tĩnh

Thủ công

mode on

IV. Kết Nối Switch Layer 2 và Layer 3

Có thể cấu hình EtherChannel giữa Switch L2 và L3, nhưng phải dùng chế độ Layer 2 (thường là trunk).

Thiết Bị

Cấu Hình Bắt Buộc

Lý Do

Switch Layer 2

switchport mode trunk

Chỉ xử lý frame (MAC/VLAN)

Switch Layer 3

no switchport + trunk

Hạ cấp giao diện về L2 để tương thích với L2

 Tại Sao nên dùng Chế độ động (LACP/PAgP)?

Các chế độ động (active/passive hoặc desirable/auto) được ưu tiên hơn chế độ Tĩnh vì:

  1. Tự động kiểm tra: Nếu cấu hình không đồng nhất (ví dụ: tốc độ hoặc Trunk/Access mode khác nhau), LACP/PAgP sẽ không thiết lập kênh, ngăn ngừa các lỗi Loop hoặc lỗi chuyển tiếp dữ liệu nghiêm trọng.

  2. Khả năng chịu lỗi tốt hơn: Giao thức thường xuyên gửi các gói tin PDU để xác nhận đối tác vẫn còn kết nối và hoạt động. Nếu đối tác không phản hồi, kênh sẽ được đánh dấu là Down.

Lời khuyên: Luôn sử dụng LACP (active/passive) bất cứ khi nào có thể vì nó là tiêu chuẩn mở và có cơ chế kiểm tra lỗi mạnh mẽ hơn.

10/8/25

Hướng Dẫn Tải và Cài MikroTik CHR vào EVE-NG

Bước 1: Tải MikroTik CHR

Truy cập trang chính thức:
https://mikrotik.com/download

Tại mục Cloud Hosted Router, chọn:

  • Raw disk image (file .img)
    → Đây là định dạng phù hợp nhất cho EVE-NG Community (dùng KVM).

Bước 2: Import vào EVE-NG

1. Tạo thư mục node MikroTik CHR:

mkdir /opt/unetlab/addons/qemu/mikrotik-chr

2. Đổi tên file .img thành hda.qcow2 và di chuyển vào thư mục:

mv chr-7.xx.img /opt/unetlab/addons/qemu/mikrotik-chr/hda.qcow2

Thay chr-7.xx.img bằng tên file bạn tải về.

3. Fix quyền để EVE-NG nhận node:

/opt/unetlab/wrappers/unl_wrapper -a fixpermissions


Thông Tin Đăng Nhập Mặc Định MikroTik CHR

  • Username: admin
  • Password: (trống — không có mật khẩu)

Sau khi đăng nhập lần đầu, bạn nên đổi mật khẩu để bảo mật:

/user set admin password=admin123

 Ví dụ: user: admin / admin123