1. Cấu hình Core Switch Cisco (SW_L3)
Core Switch đóng vai trò là DHCP Server và Layer 3 Switch, chịu trách nhiệm cấp phát IP và định tuyến nội bộ.
a. Cấu hình VLAN và SVI
Tạo các VLAN và các SVI (Switch Virtual Interface) để làm cổng gateway cho mỗi VLAN.
SW_L3(config)# vlan 10
SW_L3(config-vlan)# name DATA_VLANSW_L3(config-vlan)# exitSW_L3(config)# vlan 20SW_L3(config-vlan)# name VOICE_VLANSW_L3(config-vlan)# exitSW_L3(config)# vlan 99SW_L3(config-vlan)# name MGMT_VLANSW_L3(config-vlan)# exitSW_L3(config)# interface Vlan10SW_L3(config-if)# ip address 172.16.10.1 255.255.255.0SW_L3(config-if)# exitSW_L3(config)# interface Vlan20SW_L3(config-if)# ip address 172.16.20.1 255.255.255.0SW_L3(config-if)# exitSW_L3(config)# interface Vlan99SW_L3(config-if)# ip address 172.16.1.2 255.255.255.0SW_L3(config-if)# exit
b. Cấu hình DHCP Server
Thiết lập các DHCP pool để tự động cấp phát địa chỉ IP, gateway và DNS server cho client.
SW_L3(config)# ip dhcp pool VLAN10_POOL
SW_L3(config-dhcp)# network 172.16.10.0 255.255.255.0SW_L3(config-dhcp)# default-router 172.16.10.1SW_L3(config-dhcp)# dns-server 8.8.8.8 8.8.4.4SW_L3(config-dhcp)# exitSW_L3(config)# ip dhcp pool VLAN20_POOLSW_L3(config-dhcp)# network 172.16.20.0 255.255.255.0SW_L3(config-dhcp)# default-router 172.16.20.1SW_L3(config-dhcp)# dns-server 8.8.8.8 8.8.4.4SW_L3(config-dhcp)# exit
c. Cấu hình Định tuyến & Cổng
Bật tính năng định tuyến và tạo một default route để gửi tất cả lưu lượng ra Internet thông qua pfSense.
SW_L3(config)# ip routing
SW_L3(config)# ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 172.16.1.1! Cấu hình cổng kết nối tới Switch Layer 2 (R3) là trunkSW_L3(config)# interface GigabitEthernet1/0/1SW_L3(config-if)# switchport mode trunkSW_L3(config-if)# switchport trunk allowed vlan 10,20,99SW_L3(config-if)# exit
int Gi1/0/2
switchport mode access
switchport access vlan 99
no shutdown
Switch Layer 2 (R3)
R3 chỉ cần cấu hình cổng trunk và access để kết nối với Core Switch và các client.
a. Cấu hình Cổng
! Cổng trunk nối với Core Switch
R3(config)# interface GigabitEthernet0/0R3(config-if)# switchport mode trunkR3(config-if)# switchport trunk allowed vlan 10,20R3(config-if)# exit! Cổng access nối với client VLAN 10R3(config)# interface GigabitEthernet0/1R3(config-if)# switchport mode accessR3(config-if)# switchport access vlan 10R3(config-if)# exit! Cổng access nối với client VLAN 20R3(config)# interface GigabitEthernet0/2R3(config-if)# switchport mode accessR3(config-if)# switchport access vlan 20R3(config-if)# exit
3. Cấu hình pfSense
pfSense đóng vai trò là Firewall và NAT Gateway, chịu trách nhiệm cho việc truy cập Internet.
a. Cấu hình Firewall Rules
Tạo các rule để cho phép lưu lượng từ các mạng nội bộ đi ra ngoài.
Truy cập giao diện web của pfSense và đi tới Firewall > Rules > LAN.
Nhấn Add để tạo rule cho VLAN 10.
Action:
Pass
Interface:
LAN
Source:
Network 172.16.10.0/24
Destination:
any
Nhấn Save và Apply Changes.
Lặp lại các bước trên để tạo rule cho VLAN 20, với Source là
Network 172.16.20.0/24
.
b. Cấu hình NAT
Đảm bảo NAT được bật để dịch IP nội bộ ra IP công cộng.
Vào Firewall > NAT > Outbound.
Chọn chế độ Automatic Outbound NAT rule generation.
Nhấn Save và Apply Changes.
c. Thêm Static Route
Đây là bước quan trọng nhất để gói tin từ Internet có thể quay về đúng client.
Vào System > Routing > Static Routes.
Nhấn Add để thêm route cho VLAN 10:
Destination network:
172.16.10.0/24
Gateway:
172.16.1.2
Lặp lại tương tự cho VLAN 20:
Destination network:
172.16.20.0/24
Gateway:
172.16.1.2
Nhấn Save và Apply Changes.
No comments:
Post a Comment